TUA VÍT LỰC TOHNICHI - RTD
Model : RTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Với cơ cấu trượt khi đạt đến lực siết cài đặt, ngăn chặn phá hủy chi tiết.
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cơ cấu trượt khi đạt lực cài đặt
RTD được thiết kế với cơ cấu bánh cóc, sau khi đạt đến lực siết cài đặt giúp ngăn chặn quá lực
Cơ cấu truyền mô men dạng ly hợp giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
Dễ dàng điều chỉnh lực siết với thang đo lực
Tất cả các model sử dụng cơ cấu khóa chỉnh lực nhằm tránh lực siết bị thây đổi trong suốt quá trình sử dụng
Đầu gài lục giá 1/4" với tính năng khóa giứ bits giúp ngăn chặn rơi ra trong quá trình vận hành
Sản phẩm được cho phép sử dụng trên phạm vi trên toàn thế giới, bao gồm cả khu vực EU.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3% |
S.I. MODEL |
RTD15CN |
RTD30CN |
RTD60CN |
RTD120CN |
RTD260CN |
RTD500CN |
TORQUE RANGE
[cN・m] |
MIN.~MAX. |
2~15 |
4~30 |
10~60 |
20~120 |
60~260 |
100~500 |
GRAD. |
0.1 |
0.2 |
0.5 |
1 |
2 |
5 |
METRIC MODEL |
1.5RTD |
3RTD |
6RTD |
12RTD |
26RTD |
50RTD |
TORQUE RANGE
[kgf・cm] |
MIN.~MAX |
0.2~1.5 |
0.4~3 |
1~6 |
2~12 |
6~26 |
10~50 |
GRAD. |
0.01 |
0.02 |
0.05 |
0.1 |
0.2 |
0.5 |
AMERICAN MODEL |
RTD20Z |
RTD1.3I |
RTD40Z |
RTD2.6I |
RTD80Z |
RTD5I |
RTD150Z |
RTD10I |
RTD22I |
RTD40I |
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in] |
MIN.~MAX |
ozf・in
6~20 |
llbf・in
0.2~1.3 |
ozf・in
15~40 |
lbf・in
0.4~2.6 |
ozf・in
20~80 |
lbf・in
1~5 |
ozf・in
30~150 |
lbf・in
2~10 |
lbf・in
6~22 |
10~40 |
GRAD. |
ozf・in
0.2 |
lbf・in
0.01 |
ozf・in
0.5 |
lbf・in
0.02 |
ozf・in
1 |
lbf・in
0.05 |
ozf・in
2 |
lbf・in
0.1 |
lbf・in
0.2 |
0.5 |
APPLICABLE SCREW |
SMALL SCREW |
(M1.8) |
M2(M2.2) |
M2.5,M3 |
(M3.5) |
M4(M4.5) |
M5,M6 |
TAPPING SCREW |
(M1.4)M1.6 |
(M1.8)M2 |
(M2.2)M2.5 |
M3(M3.5) |
M4 |
(M4.5) |
DIMENSION
[mm] |
OVERALL LENGTH |
L' |
100 |
110 |
130 |
150 |
155 |
GRIP |
D1 |
16 |
20 |
35 |
44 |
33 |
BODY |
D2 |
10.7 |
14.8 |
18 |
23 |
26 |
D3 |
11 |
L1 |
18 |
24 |
L2 |
76.5~84.3 |
81.1~90.1 |
105~115 |
113.8~123.8 |
129~141 |
LOCKER |
d |
23.5 |
29 |
33 |
41 |
45 |
W |
21.5 |
26.5 |
30 |
37.5 |
41 |
WEIGHT [kg] |
0.05 |
0.08 |
0.16 |
0.27 |
0.32 |
Lưu ý :
Đối với model RTD500CN, dụng cụ phụ trợ siết lực là bán riêng
Phụ Kiện kèm theo : các model RTD120CN và RTD260CN kèm theo bọc cao su ở tay cầm
TUA VÍT LỰC TOHNICHI - RTD
Model : RTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Với cơ cấu trượt khi..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết kế cấu trúc xi lanh khí nén kép mang lại sự ổn định cao hơn trong quá trình vận hành, tăng lưu lượng và vật liệu đầu ra mượt mà hơn.
- Mâm ép được thiết kết đặt biệt khít kín vào thùng chứa mỡ khi vận hành giảm thiểu lượng mỡ tiêu hao
- Vòng seal trên đĩa ép được chế tạo đặc biệt phù hợp với mỡ và các vật liệu độ nhớt cao như mực in
- Xy lanh cho phép làm việc với mỡ độ nhớt cao và các loại mỡ không thể bơm bằng máy thông thường.
- Thiết kế lưu lượng đầu ra lớn phù hợp với các dây chuyền sản xuất khác nhau hoặc nhu cầu sử dụng lưu lượng lớn.
- Thích hợp cho thùng chứa mỡ 5 gallon nguyên bản từ mọi quốc gia.
- Bơm được làm bằng hợp kim nhôm.
- Áp dụng loại mỡ 00 # ~ 3 # thông thường. Đối với dầu mỡ đặc biệt, vui lòng liên hệ với chúng tôi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air input |
Ratio |
Grease out put |
Rate |
Grease type |
N.W |
G.W |
CU.FT |
HV102 |
20 L |
3 - 7 bar
40 - 100 psi
|
50 : 1 |
150 - 300 bar 2000 - 5000 psi
|
26g / cycle |
00 # ~ 3 # |
97 kgs |
125 kgs |
28.2" |
HV302 |
20 L |
32 : 1 |
96 - 224 bar 1280 - 3200 psi
|
34g / cycle |
00 # ~ 3 # |
80 kgs |
102 kgs |
20.1" |
HV301C |
20 L |
45 : 1 |
180 - 405 bar 2700 - 5850 psi
|
9 g/cycle |
00 # ~ 3 # |
71.5 kgs |
92.5 kgs |
20.8" |
HV107 |
20 L |
4 - 9 bar
60 - 130 psi
|
45 : 1 |
180 - 405 bar 2700 - 5850 psi
|
9 g/cycle |
00 # ~ 3 # |
57.5 kgs |
78.7 kgs |
17.8" |
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwa..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết kế cấu trúc xi lanh khí nén kép mang lại sự ổn định cao hơn trong quá trình vận hành, tăng lưu lượng và vật liệu đầu ra mượt mà hơn.
- Mâm ép được thiết kết đặt biệt khít kín vào thùng chứa mỡ khi vận hành giảm thiểu lượng mỡ tiêu hao
- Vòng seal trên đĩa ép được chế tạo đặc biệt phù hợp với mỡ và các vật liệu độ nhớt cao như mực in
- Xy lanh cho phép làm việc với mỡ độ nhớt cao và các loại mỡ không thể bơm bằng máy thông thường.
- Thiết kế lưu lượng đầu ra lớn phù hợp với các dây chuyền sản xuất khác nhau hoặc nhu cầu sử dụng lưu lượng lớn.
- Thích hợp cho thùng chứa mỡ 5 gallon nguyên bản từ mọi quốc gia.
- Bơm được làm bằng hợp kim nhôm.
- Áp dụng loại mỡ 00 # ~ 3 # thông thường. Đối với dầu mỡ đặc biệt, vui lòng liên hệ với chúng tôi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air input |
Ratio |
Grease out put |
Rate |
Grease type |
N.W |
G.W |
CU.FT |
HV103 |
200 L |
4 - 9 bar
60 - 130 psi
|
45 : 1 |
180 - 405 bar 2700 - 5850 psi
|
9g/cycle |
00 # ~ 3 # |
232 kgs |
295 kgs |
64.9" |
HV104 |
200 L |
3 - 7 bar
40 - 100 psi
|
50 : 1 |
150 - 300 bar 2000 - 5000 psi
|
26g/cycle |
00 # ~ 3 # |
201 kgs |
262.8 kgs |
64.9" |
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwa..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thích hợp với các loại mỡ bò loại thùng tròn 20L
Cơ động, bơm bằng tay thích hợp với mọi vị trí
Chân đứng chịu lực vững chắc
Thích hợp cho tất cả các loại máy móc, xe cộ, máy bay, vv Các công cụ hữu hiệu mà dầu mỡ có thể được truyền mạnh mẽ cho mục đích bôi trơn và bảo trì..
Các loại thông thường 00#~2#
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Deliver Rate |
Hose lenght |
N.W |
G.W |
CU.FT |
H20-GS |
20 L |
4 cc / cycle |
3 m / 6 ft |
4.5 kgs |
7.0 kgs |
3.5" |
H20-G |
20 L |
4 cc / cycle |
3 m / 6 fte |
4.5 kgs |
7.0 kgs |
4.0" |
HG101 |
30 L |
3.6 g / cycle |
3 m / 6 ft |
10.5 kgs |
13.5 kgs |
5.1" |
THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thích hợp với c..
Liên hệ
CÂY BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN JOLONG D75-O
Xuất xứ: JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho phép sử dụng bơm trên các phuy dầu/nhớt 50 gallons ( 200 L)
- Phù hợp cho các nhà máy bảo dưỡng, bảo trì và workshop.
- Cho phép điều chỉnh áp suất và lưu lượng dầu đầu ra bằng cách tăng hoặc giảm áp khí đầu cấp.
- Bộ phân bơm được thiết kế với cơ cấu bơm và piston hút dầu độc lập nhau. Tránh tình trạng rò rỉ khí nén vào đường dầu cấp .
LOẠI DẦU :
- Phù hợp loại đầu độ nhớt 0#-120# hoặc các môi chất không chứa thành phần ăn mòn .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air pressure |
Ratio |
Pressure output |
Flow rate |
Hose lenght |
Weight |
Oil viscosity |
CU.FT |
PUMP TANK 200 LIT |
D75-O
|
200L
|
4-9 bar
60-130 psi
|
5 : 1
|
20-45 bar
300-650 psi
|
16L/min
|
20 ft
3 met
|
19.0 Kgs
|
0#-120#
|
1.2"
|
D75-OM
|
CÂY BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN JOLONG D75-O
Xuất xứ: JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù..
0đ
THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
Đặc tính:
1. Sử dụng bơm tay cách thức hoạt động dễ dàng, tiện lợi và nhanh chóng
2. Trọng lượng nhẹ, ko cần điện giúp khả năng sử dụng thiết bị tiện lợi.
3. Thích hợp cho máy móc, phương tiện, hàng không.
Các loại dầu có thể sử dụng:
1. Thích hợp cho các loại dầu bôi trơn động cơ, nhớt hộp số. Không sử dụng các dung môi ăn mòn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
Capacity |
Deliver Rate |
Hose lenght |
N.W |
G.W |
CU.FT |
H20-O |
20 L |
65 cc / cycle |
3 m / 6 ft |
6.5 kgs |
7.0 kgs |
2.2" |
HO701 |
20 L |
100 cc/cycle |
3 m / 6 ft |
6.5 kgs |
7.5 kgs |
2.2" |
HO501 |
20 L |
100 cc / cycle |
3m / 6 ft |
4.5 kgs |
5.0 kgs |
1" |
THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
..
Liên hệ
CÂY BƠM DẦU PHUY 200 LÍT TREO TƯỜNG JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 200L
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air pressure |
Ratio |
Pressure output |
Flow rate |
Hose lenght |
Weight |
Oil viscosity |
CU.FT |
WALL MOUNT DESIGN. |
OF601 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
5 : 1 |
20 - 45 bar |
140 c.c |
6 met |
16.8 kgs |
0#~120# |
2.5" |
OF602 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
16 : 1 |
64 - 144 bar |
80 c.c |
6 met |
17.3 kgs |
40#~200# |
2.5" |
OF611 |
200 Lit |
4 - 9 bar |
1 : 1 |
4 - 9 bar |
150 c.c |
6 met |
15.1 kgs |
0#~120# |
1.4" |
https://shorten.asia/XCTwNxZT
https://shorten.asia/wuwApUcV
https://shorten.asia/4eqMj8ud
CÂY BƠM DẦU PHUY 200 LÍT TREO TƯỜNG JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 20L, 40L, 60L
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity |
Air pressure |
Ratio |
Pressure output |
Flow rate |
Hose lenght |
Weight |
Oil viscosity |
CU.FT |
TYPE INCLUDED OIL TANK |
OF201 |
40 Lit |
4 - 9 bar |
5 : 1 |
20 - 45 bar |
140 c.c |
3 met |
25 kgs |
0#~120# |
7.8" |
OF202 |
40 Lit |
4 - 9 bar |
16 : 1 |
64 - 144 bar |
80 c.c |
3 met |
26 kgs |
140#~200# |
7.8" |
OF203 |
60 Lit |
4 - 9 bar |
5 : 1 |
20 - 45 bar |
140 c.c |
3 met |
29 kgs |
0#~120# |
11.2" |
OF204 |
60 Lit |
4 - 9 bar |
16 : 1 |
64 - 144 bar |
80 c.c |
3 met |
30 kgs |
140#~200# |
11.2" |
OF205 |
60 Lit |
4 - 9 bar |
1 : 1 |
4 - 9 bar |
150 c.c |
3 met |
24 kgs |
0#~120# |
8.8" |
https://shorten.asia/wuwApUcV
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung ..
Liên hệ
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity
(cm3/stroke)
|
Min operation pressure lubricant |
Pressure range lubricant |
Min operation pressure Barometric |
Pressure range Barometric |
Bearable pressure on lubricant |
Grease range |
Weight |
APD001A |
0.01 - 0.1 cc |
1.5MPA
15 kgs
|
1.5 - 4.9 M
(15 - 49Kgs)
|
0.3 MPA
3 kgs
|
0.3 - 0.7 MPA
(3kgs - 7kgs)
|
5 MPA
(50 kgs )
|
NLGI
No.0 - No.3
|
0.9 kgs |
APD010A
|
0.5 - 1.0 c.c |
12 MPA
120 kgs
|
1.2 kgs |
APD050A
|
0.5 - 5.0 c.c |
1.6 kgs |
APD300A
|
3.0 - 30 c.c |
2.3 kgs |
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có th..
Liên hệ
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG ÁP SUẤT CAO JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity
(cm3/stroke)
|
Min operation pressure lubricant |
Pressure range lubricant |
Min operation pressure Barometric |
Pressure range Barometric |
Bearable pressure on lubricant |
Grease range |
Weight |
APD005
|
0.05 - 0.5 c.c |
49 MPA
50 kgs
|
4.9 - 14.7 MPA
49 - 147 kgs
|
0.3 MPA
3 kgs
|
0.3 - 0.7 MPA
3 - 7 kgs
|
20.6 MPA
210 kgs
|
NLGI
No.0 - No.3
|
1.6 kgs |
APD010
|
0.1 - 1.0 c.c |
1.6 kgs |
APD050
|
0.5 - 5 c.c |
1.7 kgs |
APD100
|
1.0 - 10.0 cc |
2.7 kgs |
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG ÁP SUẤT CAO JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
-..
Liên hệ
BƠM DẦU MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD10000
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Capacity
(cm3/stroke)
|
Min operation pressure lubricant |
Pressure range lubricant |
Min operation pressure Barometric |
Pressure range Barometric |
Bearable pressure on lubricant |
Grease range |
Weight |
APD2000
|
20 - 200 c.c |
49 MPA
50 kgs
|
4.9 - 9.8 MPA
50 - 100 kgs
|
0.3 MPA
3 kgs
|
0.3 - 0.7 MPA
3 - 7 kgs
|
11.8 MPA
120 kgs
|
NLGI
No.0 - No.3
|
7.7 kgs |
APD5000
|
100 - 500 c.c |
13 kgs |
APD10000
|
200 - c.c |
22 kgs |
https://shorten.asia/XCTwNxZT
https://shorten.asia/wuwApUcV
https://shorten.asia/4eqMj8ud
BƠM DẦU MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD10000
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&..
Liên hệ
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỞ JOLONG RDS110
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép điều chỉnh và giữ ổn định áp suất làm việc,
- Áp suất làm việc 0 -9.8 Mpa, Đồng hồ hiển thị áp nhiên liệu làm việc .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Inlet thread |
Out let thread |
Pressure range |
Maximum pressure fluid |
Weight |
RDS110 |
1/4" PS |
1/4" PS |
0 - 9.8 MPa |
10.8 MPa
110 kgs
|
1.6 kgs |
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỞ JOLONG RDS110
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phé..
Liên hệ
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỠ JOLONG RDS350
Nhà sản xuất : Jolong - Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp suất làm việc cao lên đến 41.5 Mpa.
- Làm từ vật liệu chống mài mòn tăng độ bền
- Thiết kế đặc biệt dễ dàng bảo dưỡng,
- Đa seal làm kín
- Hệ thống kiểm soát độ chính xác áp suất cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Inlet thread |
Out let thread |
Pressure range |
Maximum pressure fluid |
Weight |
RDS350 |
3/4" PS |
3/4" PS |
0.5 - 41.5 MPa |
41.5 MPa
6000 PSI
|
8.6 kgs |
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỠ JOLONG RDS350
Nhà sản xuất : Jolong - Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp ..
Liên hệ
TAY BƠM DẦU NHỚT KHÍ NÉN JOLONG
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tùy chọn loại tay bơm thông thường hoặc loại có kim đo lưu lượng dầu nhớt.
- Sản phẩm theo tiêu chuẩn chất lượng EU cho độ bền bao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Maker |
Inlet thread |
Oil viscosity |
Type product |
Net weight |
G100 |
JOLONG |
1/2" |
0# ~ 200# |
Standard |
670 g |
G101 |
JOLONG |
1/2" |
0# ~ 200# |
With dial meter follow |
1300 g |
G102 |
JOLONG |
1/2" |
0# ~ 200# |
With digital meter follow |
1200 g |
G103 |
JOLONG |
1/2" |
0# ~ 200# |
With digital meter follow |
1420G |
TAY BƠM DẦU NHỚT KHÍ NÉN JOLONG
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tùy chọ..
0đ
SÚNG BƠM MỠ ĐO LƯU LƯỢNG JOLONG NP-010
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp lực sử dụng max 7500 psi
- Độ nhớt mỡ cho phép sử dụng #0 - #200
- Tiêu chuẩn chất lượng EU
- Phù hợp sử dụng cho bơm mỡ khí nén, bơm mỡ bằng tay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Maximum pressure |
Inlet |
Out let |
Grease viscosity |
Weight |
NP-010 |
7500 psi |
1/4" |
- |
00 # ~ 3 # |
1620 g |
SÚNG BƠM MỠ ĐO LƯU LƯỢNG JOLONG NP-010
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp lự..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đồng hồ đo lưu lượng dầu -nhớt hiển thị kim
- Cho kết quả đo chính xác, phù hợp với hầu hết các loại dầu nhớt trên thị trườn
- Đầu vào 1/4" đầu ra 1/4"
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
|
Inlet
|
Outlet
|
N.W.
|
M101
|
1/4"
|
1/4"
|
630 g
|
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Oil viscosity 0# ~ 200#
- Cho phép cài đặt lưu lượng bơm trực tiếp trên tay bơm.
- Đồng hồ hiển thị điện tử, sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn EU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Maker |
Inlet thread |
Oil viscosity |
Type product |
Net weight |
P-004SA |
JOLONG |
1/2" |
0# ~ 200# |
Digital meter |
2100 g |
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ ..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao su bên ngoài
Đồng hồ đo điện tử đảm bảo độ chính xác cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
|
Inlet
|
Outlet
|
N.W.
|
M201
|
1/2"
|
1/2"
|
520g
|
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP KHÍ NÉN 2 ĐƠN VỊ JOLONG
Model M301 - M302
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
- Áp khí đo từ 0-11 bar, 0-160 psi.
- Vạch chia áp thấp và áp cao giúp người dùng dễ dàng nhật biết.
- 2 thang đo, Điều chỉnh áp khí dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
|
Inlet
|
Outlet
|
N.W.
|
M301
|
1/4"
|
1/4"
|
220g
|
M302
|
1/4"
|
1/4"
|
220g
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP KHÍ NÉN 2 ĐƠN VỊ JOLONG
Model M301 - M302
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
..
Liên hệ
CUỘN DÂY BƠM MỠ TỰ RÚT JOLONG
Model : RE010
Xuất xứ: Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chiều dài cuộn dây 15m, đường kính 1/4"
- Cho phép sử dụng hầu hết tất cả các loại mỡ, tự cuộn lại giúp gọn gàng không gian làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
|
Applied to
|
Inlet
|
Outlet
|
N.W.
|
G.W.
|
Hose Length
|
Packing
|
RE010
|
Grease
|
1/4"
|
1/4"
|
19.2 kgs
|
20.2 kgs
|
1/4" x 15 M
|
Box
|
CUỘN DÂY BƠM MỠ TỰ RÚT JOLONG
Model : RE010
Xuất xứ: Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CUỘN DÂY BƠM DẦU NHỚT TỰ RÚT JOLONG
Model: RE020
Xuất xứ: Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chiều dài cuộn dây 15m, đường kính trong 1/4"
- Phù hợp sử dụng cho tất cả các loại dầu nhớt.
- Tự cuộn lại giúp làm gọn không gian làm việc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
-
Model
|
Applied to
|
Inlet
|
Outlet
|
N.W.
|
G.W.
|
Hose Length
|
Packing
|
RE020
|
Oil
|
1/2"
|
1/2"
|
19.8 kgs
|
20.8 kgs
|
1/2" x 15 M
|
Box
|
CUỘN DÂY BƠM DẦU NHỚT TỰ RÚT JOLONG
Model: RE020
Xuất xứ: Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ